Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 19-01-2022 - Cập nhật lúc 09:07 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 19-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:07 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 99 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,934.00 16,095.00 16,719.00
Đô la Canada CAD 17,726.00 17,905.00 18,577
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,228 24,375 25,223
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,396.08 3,526.79
Euro EUR 0.00 24,913 26,203
Bảng Anh GBP 30,167 30,349 31,548
Đô la Hồng Kông HKD 2,839.06 2,867.74 2,960.29
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 316.00
Yên Nhật JPY 193.40 197.20 199.40
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.55 5.62
Won Hàn Quốc KRW 17.06 0.00 20.85
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,330.00 5,680.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,475.00 2,627.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,148.00 15,659.00
Peso Philippin PHP 0.00 465.00 484.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,536.00 2,790.00
Đô la Singapore SGD 16,442.00 16,603.00 17,124.00
Bạc Thái THB 659.00 662.00 707.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 796.00 893.00
Đô la Mỹ USD 22,590 22,590 22,970
Vàng SJC XAU 6,102,000 6,090,000 6,168,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,334.00 1,388.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,236 25,466
EUR 26,920 28,396
GBP 31,522 32,861
JPY 158.02 167.24
HKD 3,177.41 3,312.46
AUD 16,532.10 17,234.76
CAD 18,186 18,959
RUB 0.00 296.21
Cập nhật lúc 09:07 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021